46361.
unresisting
không chống lại, không cưỡng lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
46362.
aberrancy
sự lầm lạc
Thêm vào từ điển của tôi
46363.
baccivorous
(động vật học) ăn quả mọng
Thêm vào từ điển của tôi
46364.
florin
đồng florin (đồng hào của Anh b...
Thêm vào từ điển của tôi
46365.
slop-shop
cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
46366.
syncope
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng ...
Thêm vào từ điển của tôi
46367.
undesigned
không cố ý, không định trước
Thêm vào từ điển của tôi
46368.
galeeny
(động vật học) gà Phi
Thêm vào từ điển của tôi
46369.
gymnasia
(thể dục,thể thao) phòng tập th...
Thêm vào từ điển của tôi
46370.
house-trained
được dạy cho không ỉa đái bậy r...
Thêm vào từ điển của tôi