46331.
tricuspid
có ba lá, có ba mảnh
Thêm vào từ điển của tôi
46332.
ballast
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho...
Thêm vào từ điển của tôi
46333.
cenotaph
đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
Thêm vào từ điển của tôi
46334.
efforesce
nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...
Thêm vào từ điển của tôi
46335.
finality
tính cứu cánh, nguyên tắc cứu c...
Thêm vào từ điển của tôi
46336.
half-nelson
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt...
Thêm vào từ điển của tôi
46337.
impracticability
tính không thể thi hành được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
46338.
overlarge
quá rộng
Thêm vào từ điển của tôi
46339.
rancher
chủ trại nuôi súc vật
Thêm vào từ điển của tôi
46340.
sageness
sự khôn ngoan, tính già giặn, t...
Thêm vào từ điển của tôi