TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46311. parergon việc làm phụ, việc làm ngoài gi...

Thêm vào từ điển của tôi
46312. plantigrade (động vật học) đi bằng gan bàn ...

Thêm vào từ điển của tôi
46313. polyopia (y học) chứng thấy nhiều hình

Thêm vào từ điển của tôi
46314. unamenable không phục tùng, không chịu the...

Thêm vào từ điển của tôi
46315. bedtick chăn lông phủ giường

Thêm vào từ điển của tôi
46316. conferee người tham gia hội nghị

Thêm vào từ điển của tôi
46317. false-hearted lọc lừa, dối trá, phản trắc, ph...

Thêm vào từ điển của tôi
46318. flinty bằng đá lửa; có đá lửa

Thêm vào từ điển của tôi
46319. folding-bed giường gấp

Thêm vào từ điển của tôi
46320. grume chất dính nhớt, chất lầy nhầy

Thêm vào từ điển của tôi