TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46301. safety match diêm an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
46302. presidiary (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đ...

Thêm vào từ điển của tôi
46303. stromata (sinh vật học) chất đệm, chất n...

Thêm vào từ điển của tôi
46304. uxorious (thông tục) rất mực yêu vợ, nhấ...

Thêm vào từ điển của tôi
46305. object-ball quả bóng mục tiêu (trong bi-a)

Thêm vào từ điển của tôi
46306. rubefaction (y học) sự xung huyết da

Thêm vào từ điển của tôi
46307. stabilise làm cho vững vàng; làm ổn định

Thêm vào từ điển của tôi
46308. vehemency sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
46309. effete kiệt sức, mòn mỏi

Thêm vào từ điển của tôi
46310. parergon việc làm phụ, việc làm ngoài gi...

Thêm vào từ điển của tôi