46351.
penniless
không tiền, không một đồng xu d...
Thêm vào từ điển của tôi
46353.
abeyant
tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạ...
Thêm vào từ điển của tôi
46354.
amorphousness
tính không có hình dạng nhất đị...
Thêm vào từ điển của tôi
46355.
bathos
chỗ sâu, vực thẳm
Thêm vào từ điển của tôi
46356.
cataplasm
(y học) thuốc đắp
Thêm vào từ điển của tôi
46357.
deontological
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46358.
haulyard
(hàng hải) dây leo
Thêm vào từ điển của tôi
46359.
recalcitrate
(+ against, at) cãi lại, chống...
Thêm vào từ điển của tôi
46360.
seismometric
(thuộc) máy đo địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi