TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45591. wellaway (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!,...

Thêm vào từ điển của tôi
45592. foreshore bãi biển

Thêm vào từ điển của tôi
45593. horse-block bệ (để) trèo (lên) ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
45594. lend-lease act (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoả ước thuê ...

Thêm vào từ điển của tôi
45595. trumpet-call tiếng kèn gọi

Thêm vào từ điển của tôi
45596. absorbable có thể nuốt được; có thể bị hút

Thêm vào từ điển của tôi
45597. esophagus (giải phẫu) thực quản

Thêm vào từ điển của tôi
45598. foreshorten vẽ rút gọn lại (theo luật xa gầ...

Thêm vào từ điển của tôi
45599. hard-pan (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát

Thêm vào từ điển của tôi
45600. krone đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch...

Thêm vào từ điển của tôi