TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45581. liegeman người tâm phúc, người trung thà...

Thêm vào từ điển của tôi
45582. meiosis (văn học) cách nói giảm

Thêm vào từ điển của tôi
45583. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
45584. spherulate có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
45585. sponging-house (sử học) nhà tạm giam con nợ

Thêm vào từ điển của tôi
45586. absolutism (chính trị) sự chuyên chế, chín...

Thêm vào từ điển của tôi
45587. acrimonious chua cay, gay gắt (lời nói, thá...

Thêm vào từ điển của tôi
45588. askance về một bên, nghiêng

Thêm vào từ điển của tôi
45589. escritoire bàn viết có ngăn kéo

Thêm vào từ điển của tôi
45590. polychromy thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ)

Thêm vào từ điển của tôi