45612.
tat
tit you tat ăn miếng trả miếng
Thêm vào từ điển của tôi
45613.
bird-fancier
người thích nuôi chim
Thêm vào từ điển của tôi
45614.
blood-letting
(y học) sự trích máu
Thêm vào từ điển của tôi
45615.
incapability
sự không đủ khả năng, sự bất tà...
Thêm vào từ điển của tôi
45616.
barrel-head
mặt thùng, đáy thùng
Thêm vào từ điển của tôi
45617.
collimate
(vật lý) chuẩn trực
Thêm vào từ điển của tôi
45618.
dismantlement
sự dỡ hết vật che đậy, sự lột b...
Thêm vào từ điển của tôi
45619.
foretaste
sự nếm trước
Thêm vào từ điển của tôi
45620.
missel
(động vật học) chim hét tầm gửi...
Thêm vào từ điển của tôi