45351.
undressed
đã cởi quần áo, đã lột áo quần
Thêm vào từ điển của tôi
45352.
bowling-green
bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowlin...
Thêm vào từ điển của tôi
45353.
counter-irritant
(y học) thuốc kích thích giảm đ...
Thêm vào từ điển của tôi
45354.
frictional
(kỹ thuật) mài xát, ma xát
Thêm vào từ điển của tôi
45355.
pliability
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45356.
refractive
khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
45357.
stepdame
(từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay n...
Thêm vào từ điển của tôi
45358.
white slave
con gái bị lừa đưa ra nước ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
45359.
conchy
(từ lóng) người từ chối nhập ng...
Thêm vào từ điển của tôi
45360.
dish-cover
cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để gi...
Thêm vào từ điển của tôi