45341.
springlet
suối nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
45343.
unperjured
không có tội khai man trước toà
Thêm vào từ điển của tôi
45344.
desultory
rời rạc, không mạch lạc, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
45345.
inevitability
tính không thể tránh được, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45346.
irreligious
không tín ngưỡng; không trọng t...
Thêm vào từ điển của tôi
45347.
perpend
(từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy ...
Thêm vào từ điển của tôi
45348.
prosody
phép làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
45349.
rorty
(từ lóng) thích vui nhộn, vui t...
Thêm vào từ điển của tôi
45350.
u.p.
hết hoàn toàn xong ((cũng) up)
Thêm vào từ điển của tôi