45321.
penniform
hình lông chim
Thêm vào từ điển của tôi
45322.
prosit
xin chúc sức khoẻ anh!; xin chú...
Thêm vào từ điển của tôi
45323.
specs
(thông tục) kính (đeo mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
45324.
strangury
(y học) chứng đái són đau
Thêm vào từ điển của tôi
45325.
biddable
vâng lời, chịu tuân lệnh
Thêm vào từ điển của tôi
45326.
histogenetic
(sinh vật học) (thuộc) sự phát ...
Thêm vào từ điển của tôi
45327.
paganise
làm cho theo tà giáo; làm cho t...
Thêm vào từ điển của tôi
45328.
steepen
dốc (đường đi)
Thêm vào từ điển của tôi
45329.
abeyant
tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạ...
Thêm vào từ điển của tôi
45330.
parthian
(thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-...
Thêm vào từ điển của tôi