TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45381. verticel (thực vật học) vòng lá

Thêm vào từ điển của tôi
45382. bone-idle lười chảy thây ra

Thêm vào từ điển của tôi
45383. duumvir (sử học) nhị hùng

Thêm vào từ điển của tôi
45384. lubricity tính chất nhờn, tính chất trơn;...

Thêm vào từ điển của tôi
45385. meeting-house nơi thờ phụng, nhà thờ

Thêm vào từ điển của tôi
45386. unemployable không thể dùng, không thể cho v...

Thêm vào từ điển của tôi
45387. ursine (y học) (thuộc) gấu; như gấu

Thêm vào từ điển của tôi
45388. well-read có học, có học thức (người)

Thêm vào từ điển của tôi
45389. abscond lẫn trốn, bỏ trốn

Thêm vào từ điển của tôi
45390. apotheosis sự tôn làm thần, sự phong làm t...

Thêm vào từ điển của tôi