3081.
cartridge
đạn, vỏ đạn
Thêm vào từ điển của tôi
3082.
displacement
sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuy...
Thêm vào từ điển của tôi
3083.
leap
sự nhảy
Thêm vào từ điển của tôi
3084.
military
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân ...
Thêm vào từ điển của tôi
3085.
church
nhà thờ
Thêm vào từ điển của tôi
3086.
foursome
(thể dục,thể thao) trận đấu gôn...
Thêm vào từ điển của tôi
3087.
repeat
(thông tục) sự nhắc lại, sự lặp...
Thêm vào từ điển của tôi
3088.
sutra
kinh (đạo Phật)
Thêm vào từ điển của tôi
3089.
toby
bình đựng bia hình con lật đật
Thêm vào từ điển của tôi
3090.
feeding
sự cho ăn; sự nuôi lớn
Thêm vào từ điển của tôi