TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3091. pointing sự chỉ, sự trỏ

Thêm vào từ điển của tôi
3092. describe tả, diễn tả, mô tả, miêu tả

Thêm vào từ điển của tôi
3093. chaser người đuổi theo, người đánh đuổ...

Thêm vào từ điển của tôi
3094. expedition cuộc viễn chinh; đội viễn chinh

Thêm vào từ điển của tôi
3095. bulb củ (hành, tỏi...); (thực vật họ...

Thêm vào từ điển của tôi
3096. joy sự vui mừng, sự hân hoan, sự vu...

Thêm vào từ điển của tôi
3097. century trăm năm, thế kỷ

Thêm vào từ điển của tôi
3098. pale làm rào bao quanh, quây rào

Thêm vào từ điển của tôi
3099. intellectual (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc

Thêm vào từ điển của tôi
3100. forbade cấm, ngăn cấm

Thêm vào từ điển của tôi