TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3071. snowman người tuyết (người ta cho là số... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
3072. academy học viện

Thêm vào từ điển của tôi
3073. hostile thù địch

Thêm vào từ điển của tôi
3074. mango quả xoài

Thêm vào từ điển của tôi
3075. appliance sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép ...

Thêm vào từ điển của tôi
3076. cartridge đạn, vỏ đạn

Thêm vào từ điển của tôi
3077. giraffe (động vật học) hươu cao c

Thêm vào từ điển của tôi
3078. church nhà thờ

Thêm vào từ điển của tôi
3079. grave mồ, mả, phần mộ

Thêm vào từ điển của tôi
3080. cubicle phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trư...

Thêm vào từ điển của tôi