3051.
sortilege
sự bói thẻ (bói bằng cách rút t...
Thêm vào từ điển của tôi
3052.
military
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân ...
Thêm vào từ điển của tôi
3053.
goner
(từ lóng) người hư hỏng, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
3054.
spectacular
đẹp mắt, ngoạn mục
Thêm vào từ điển của tôi
3055.
develop
trình bày, bày tỏ, thuyết minh ...
Thêm vào từ điển của tôi
3056.
habit
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi
3057.
toby
bình đựng bia hình con lật đật
Thêm vào từ điển của tôi
3059.
fellowship
tình bạn, tình bằng hữu; sự gia...
Thêm vào từ điển của tôi
3060.
resident
cư trú, ở chính thức (một nơi n...
Thêm vào từ điển của tôi