3021.
dictate
((thường) số nhiều) mệnh lệnh, ...
Thêm vào từ điển của tôi
3022.
handout
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho...
Thêm vào từ điển của tôi
3023.
breeze
ruồi trâu
Thêm vào từ điển của tôi
3024.
facing
sự đương đầu (với một tình thế)
Thêm vào từ điển của tôi
3025.
engagement
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam ...
Thêm vào từ điển của tôi
3026.
breaker
người bẻ gãy, người đập vỡ
Thêm vào từ điển của tôi
3027.
wagon
xe ngựa, xe bò (chở hàng)
Thêm vào từ điển của tôi
3029.
improve
cải tiến, cải thiện, cải tạo, t...
Thêm vào từ điển của tôi
3030.
measurement
sự đo lường; phép đo
Thêm vào từ điển của tôi