3061.
satisfaction
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòn...
Thêm vào từ điển của tôi
3062.
departure
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi ...
Thêm vào từ điển của tôi
3063.
terrace
nền đất cao, chỗ đất đắp cao
Thêm vào từ điển của tôi
3064.
pointing
sự chỉ, sự trỏ
Thêm vào từ điển của tôi
3065.
joy
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vu...
Thêm vào từ điển của tôi
3066.
bare
trần, trần truồng, trọc
Thêm vào từ điển của tôi
3067.
mango
quả xoài
Thêm vào từ điển của tôi
3068.
church
nhà thờ
Thêm vào từ điển của tôi
3069.
everywhere
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
Thêm vào từ điển của tôi
3070.
visiting
sự thăm hỏi, sự thăm viếng
Thêm vào từ điển của tôi