2521.
re
(âm nhạc) Rê
Thêm vào từ điển của tôi
2522.
level
ống bọt nước, ống thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
2523.
separate
riêng rẽ, rời, không dính với n...
Thêm vào từ điển của tôi
2524.
teaching
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bả...
Thêm vào từ điển của tôi
2525.
original
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc,...
Thêm vào từ điển của tôi
2526.
presence
sự có mặt
Thêm vào từ điển của tôi
2527.
extremely
thái cực; mức độ cùng cực, tình...
Thêm vào từ điển của tôi
2528.
soup
xúp, canh; cháo
Thêm vào từ điển của tôi
2529.
parade
sự phô trương
Thêm vào từ điển của tôi
2530.
wool
len; lông cừu, lông chiên
Thêm vào từ điển của tôi