Từ: bronze
/brɔnz/
-
danh từ
đồng thiếc
-
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
-
màu đồng thiếc
the bronze age
thời kỳ đồng thiếc
-
động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
-
sạm màu đồng thiếc
Từ gần giống