2501.
dreamer
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
2502.
healing
để chữa bệnh, để chữa vết thươn...
Thêm vào từ điển của tôi
2503.
establishment
sự thành lập, sự thiết lập, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
2504.
province
tỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
2505.
poke
túi
Thêm vào từ điển của tôi
2506.
begin
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
Thêm vào từ điển của tôi
2507.
wick
bấc (đèn)
Thêm vào từ điển của tôi
2508.
formal
hình thức
Thêm vào từ điển của tôi
2509.
scarves
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
Thêm vào từ điển của tôi
2510.
determine
định, xác định, định rõ
Thêm vào từ điển của tôi