2501.
helpful
giúp đỡ; giúp ích; có ích
Thêm vào từ điển của tôi
2502.
motion
sự vận động, sự chuyển đông, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
2503.
establishment
sự thành lập, sự thiết lập, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
2505.
coward
người nhát gan, người nhút nhát...
Thêm vào từ điển của tôi
2506.
prior
trưởng tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
2507.
opinion
ý kiến, quan điểm
Thêm vào từ điển của tôi
2508.
proud
((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu...
Thêm vào từ điển của tôi
2509.
hoop
cái vòng (của trẻ con dùng để c...
Thêm vào từ điển của tôi
2510.
dilemma
song đề
Thêm vào từ điển của tôi