2511.
original
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc,...
Thêm vào từ điển của tôi
2512.
universal
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, t...
Thêm vào từ điển của tôi
2513.
emerge
nổi lên, hiện ra, lòi ra
Thêm vào từ điển của tôi
2514.
revolution
vòng, tua
Thêm vào từ điển của tôi
2515.
scale
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
2516.
forestation
sự trồng cây gây rừng
Thêm vào từ điển của tôi
2517.
despair
sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗ...
Thêm vào từ điển của tôi
2518.
banana
(thực vật học) cây chuối
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
2519.
grown
lớn, trưởng thành
Thêm vào từ điển của tôi
2520.
binder
người đóng sách
Thêm vào từ điển của tôi