2491.
groom
người giữ ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
2492.
coldly
lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
Thêm vào từ điển của tôi
2493.
splash
sự bắn toé (bùn, nước...); lượn...
Thêm vào từ điển của tôi
2494.
disaster
tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
Thêm vào từ điển của tôi
2495.
prior
trưởng tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
2496.
combine
(thương nghiệp) côngbin, xanhđ...
Thêm vào từ điển của tôi
2497.
sound man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
2498.
blade
lưỡi (dao, kiếm)
Thêm vào từ điển của tôi
2499.
overcome
thắng, chiến thắng
Thêm vào từ điển của tôi
2500.
dreamer
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ ...
Thêm vào từ điển của tôi