TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2531. privacy sự riêng tư

Thêm vào từ điển của tôi
2532. strand (thơ ca); (văn học) bờ (biển, s...

Thêm vào từ điển của tôi
2533. vegetable (thực vật học) (thuộc) thực vật

Thêm vào từ điển của tôi
2534. champ (như) champion

Thêm vào từ điển của tôi
2535. landscape phong cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
2536. speechless không nói được, mất tiếng; lặng...

Thêm vào từ điển của tôi
2537. pregnancy sự có thai, sự có mang thai, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
2538. navy hải quân

Thêm vào từ điển của tôi
2539. tired mệt, mệt mỏi, nhọc

Thêm vào từ điển của tôi
2540. cushion cái đệm, cái nệm Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi