TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2301. polish Polish (thuộc) Ba lan

Thêm vào từ điển của tôi
2302. ox (động vật học) con bò; con bò đ...

Thêm vào từ điển của tôi
2303. sentiment tình, tình cảm

Thêm vào từ điển của tôi
2304. encounter sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp p...

Thêm vào từ điển của tôi
2305. cherub (số nhiều cherubim) tiểu thiên ...

Thêm vào từ điển của tôi
2306. knives con dao

Thêm vào từ điển của tôi
2307. involved rắc rối, phức tạp

Thêm vào từ điển của tôi
2308. rail tay vịn (cầu thang, lan can...)...

Thêm vào từ điển của tôi
2309. angelic (thuộc) thiên thần; giống thiên...

Thêm vào từ điển của tôi
2310. resource phương sách, phương kế, thủ đoạ...

Thêm vào từ điển của tôi