TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2331. routine lề thói hằng ngày; công việc th...

Thêm vào từ điển của tôi
2332. afford có thể, có đủ sức, có đủ khả nă... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2333. horrible kinh khủng, kinh khiếp

Thêm vào từ điển của tôi
2334. cycler (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist

Thêm vào từ điển của tôi
2335. hail mưa đá

Thêm vào từ điển của tôi
2336. movement sự chuyển động, sự vận động, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
2337. fishing sự đánh cá, sự câu cá

Thêm vào từ điển của tôi
2338. accredited được chính thức công nhận (ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
2339. stimuli sự kích thích; tác dụng kích kh...

Thêm vào từ điển của tôi
2340. whoop húp! (tiếng thúc ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi