2321.
batter
(thể dục,thể thao) vận động viê...
Thêm vào từ điển của tôi
2322.
criminal
có tội, phạm tội, tội ác
Thêm vào từ điển của tôi
2323.
export
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối...
Thêm vào từ điển của tôi
2324.
extreme
ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa...
Thêm vào từ điển của tôi
2325.
grab
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy...
Thêm vào từ điển của tôi
2327.
cynical
(Cynic) (triết học) nhà khuyến ...
Thêm vào từ điển của tôi
2328.
weak
yếu, yếu ớt
Thêm vào từ điển của tôi
2329.
provision
((thường) + for, against) sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
2330.
tricker
kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợ...
Thêm vào từ điển của tôi