2291.
suicide
sự tự tử, sự tự vẫn
Thêm vào từ điển của tôi
2292.
discover
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ...
Thêm vào từ điển của tôi
2293.
spicy
có bỏ gia vị
Thêm vào từ điển của tôi
2294.
lip
môi
Thêm vào từ điển của tôi
2296.
farmer
người tá điền; người nông dân
Thêm vào từ điển của tôi
2298.
program
chương trình (công tác, biểu di...
Thêm vào từ điển của tôi
2299.
stay-at-home
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú ...
Thêm vào từ điển của tôi
2300.
nek
(Nam phi) đèo
Thêm vào từ điển của tôi