2281.
discover
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ...
Thêm vào từ điển của tôi
2282.
courage
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng k...
Thêm vào từ điển của tôi
2283.
scrivener
(sử học) người sao chép, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
2284.
ordinary
thường, thông thường, bình thườ...
Thêm vào từ điển của tôi
2285.
solid
rắn, đặc
Thêm vào từ điển của tôi
2286.
semester
học kỳ sáu tháng
Thêm vào từ điển của tôi
2288.
rather
thà... hơn, thích... hơn
Thêm vào từ điển của tôi
2289.
millennia
nghìn năm, mười thế kỷ
Thêm vào từ điển của tôi
2290.
deer
(động vật học) hươu, nai
Thêm vào từ điển của tôi