TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Gia đình 1 mother mẹ, mẹ đẻ Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 2 friend người bạn Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 3 home nhà, chỗ ở Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 4 business việc buôn bán, việc kinh doanh,... Công việc Gia đình Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 5 house nhà ở, căn nhà, toà nhà Đồ dùng trong gia đình Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 6 family gia đình, gia quyến Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 7 girl con gái Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 8 school trường học, học đường Gia đình Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 9 daddy (thông tục) ba, cha, bố, thầy Gia đình Thêm vào từ điển của tôi 10 married cưới, kết hôn, thành lập gia đì... Gia đình Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 3 »