TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Công việc 1 work sự làm việc; việc, công việc, c... Công việc Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 2 business việc buôn bán, việc kinh doanh,... Công việc Gia đình Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 3 professional (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghi... Công việc Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 4 plan kế hoạch, dự kiến, dự định Công việc Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 5 appointment được bổ nhiệm, chức vụ được bổ ... Công việc Thêm vào từ điển của tôi 6 working sự làm việc, sự làm Công việc Thêm vào từ điển của tôi