TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Kinh doanh 1 company hội, công ty Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 2 work sự làm việc; việc, công việc, c... Công việc Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 3 store kho hàng Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 4 agent người đại lý Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 5 global toàn cầu Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 6 price giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)... Kinh doanh Du lịch Thêm vào từ điển của tôi 7 machine máy móc, cơ giới Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 8 card các, thiếp, thẻ Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 9 meeting (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc... Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 10 market chợ Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 »