Từ: agent
/'eidʤənt/
-
danh từ
người đại lý
-
((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
-
tác nhân
physical agent
tác nhân vật lý
chemical agent
tác nhân hoá học
Cụm từ/thành ngữ
forward agent
người làm công tác phát hành; người gửi đi
road agent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
secret agent
đặc vụ, trinh thám
Từ gần giống