1961.
literally
theo nghĩa đen, theo từng chữ
Thêm vào từ điển của tôi
1962.
stunning
làm choáng váng, làm bất tỉnh n...
Thêm vào từ điển của tôi
1964.
joke
lời nói đùa, câu nói đùa
Thêm vào từ điển của tôi
1965.
permanent
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thư...
Thêm vào từ điển của tôi
1966.
truth
sự thật, lẽ phải, chân lý
Thêm vào từ điển của tôi
1967.
jumper
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nh...
Thêm vào từ điển của tôi
1968.
dark
tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u...
Thêm vào từ điển của tôi
1969.
popular
(thuộc) nhân dân, của nhân dân,...
Thêm vào từ điển của tôi
1970.
stay-at-home
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú ...
Thêm vào từ điển của tôi