1981.
held
khoang (của tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
1982.
apartment
căn phòng, buồng
Thêm vào từ điển của tôi
1983.
metropolitan
(thuộc) thủ đô; có tính chất th...
Thêm vào từ điển của tôi
1984.
boil
(y học) nhọt, đinh
Thêm vào từ điển của tôi
1986.
tried
đã được thử thách, đã qua thử t...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1987.
doctor
bác sĩ y khoa
Thêm vào từ điển của tôi
1988.
tricky
xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹ...
Thêm vào từ điển của tôi
1989.
memory
sự nhớ, trí nhớ, ký ức
Thêm vào từ điển của tôi
1990.
safety
sự an toàn, sự chắc chắn
Thêm vào từ điển của tôi