1951.
curious
ham biết, muốn tìm biết
Thêm vào từ điển của tôi
1952.
bucket
thùng, xô (để múc nước)
Thêm vào từ điển của tôi
1953.
projection
sự phóng ra, sự bắn ra
Thêm vào từ điển của tôi
1954.
damage
mối hại, điều hại, điều bất lợi
Thêm vào từ điển của tôi
1955.
flirty
hay ve vãn, hay tán tỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
1956.
fluff
làm (mặt trái da) cho mịn những...
Thêm vào từ điển của tôi
1957.
doggie
chó con
Thêm vào từ điển của tôi
1958.
fur
bộ lông mao, loài thú
Thêm vào từ điển của tôi