1951.
reel
guồng (quay tơ, đánh chỉ)
Thêm vào từ điển của tôi
1952.
resist
chất cản màu (phết vào vải để c...
Thêm vào từ điển của tôi
1953.
festive
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
Thêm vào từ điển của tôi
1954.
vanished
đã biến mất
Thêm vào từ điển của tôi
1955.
recipe
công thức (bánh, món ăn, thuốc ...
Thêm vào từ điển của tôi
1957.
thimble
cái đê (dùng để khâu tay)
Thêm vào từ điển của tôi
1958.
pup
chó con
Thêm vào từ điển của tôi
1959.
horizon
chân trời
Thêm vào từ điển của tôi
1960.
cooperation
hợp tác... [ koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən ...
Thêm vào từ điển của tôi