TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1931. quiet lặng, yên lặng, yên tĩnh

Thêm vào từ điển của tôi
1932. vietnamese (thuộc) Việt nam Tên các Quốc gia
Thêm vào từ điển của tôi
1933. stung ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc...

Thêm vào từ điển của tôi
1934. village làng, xã Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1935. nick nấc, khía

Thêm vào từ điển của tôi
1936. equal ngang, bằng

Thêm vào từ điển của tôi
1937. mama uây khyếm mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
1938. intake điểm lấy nước vào (sông đào, ốn...

Thêm vào từ điển của tôi
1939. careful cẩn thận, thận trọng, biết giữ ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1940. rage cơn thịnh nộ, cơn giận dữ

Thêm vào từ điển của tôi