Từ: calm
/kɑ:m/
-
danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
-
tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh
keep calm
hãy bình tĩnh
-
êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)
-
(thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
it is pretty calm of him
thằng cha khá trơ tráo
-
danh từ
sự yên lặng, sự êm ả
-
thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)
-
động từ
làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)
-
trầm tĩnh lại
calm yourself!
hãy trấn tĩnh lại!
-
dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
the sea calmed down
biển lặng dần
Từ gần giống