991.
loose
lỏng, không chặt, chùng, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
992.
born
bẩm sinh, đẻ ra đã là
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
994.
sky
trời, bầu trời
Thêm vào từ điển của tôi
995.
ancient
xưa, cổ (trước khi đế quốc La m...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
996.
harry
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầ...
Thêm vào từ điển của tôi
998.
space
không gian, không trung, khoảng...
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
999.
smell
ngửi, ngửi thấy, thấy mùi
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1000.
shiver
sự run, sự rùng mình (vì rét, v...
Thêm vào từ điển của tôi