TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

991. duration thời gian, khoảng thời gian (tồ...

Thêm vào từ điển của tôi
992. taught dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ

Thêm vào từ điển của tôi
993. phone máy điện thoại, dây nói Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
994. stupid ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
995. failure sự không xảy ra, sự không làm đ...

Thêm vào từ điển của tôi
996. sign dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
997. surrounded được bao bọc

Thêm vào từ điển của tôi
998. billy (Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằ...

Thêm vào từ điển của tôi
999. snail con ốc sên, con sên

Thêm vào từ điển của tôi
1000. hero người anh hùng

Thêm vào từ điển của tôi