Từ: scheme
/ski:m/
-
danh từ
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
the scheme of colour
nguyên tắc phối hợp các màu
-
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
to lay a scheme
sắp đặt một âm mưu
-
lược đồ, giản đồ, sơ đồ
-
động từ
vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
-
âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Từ gần giống