981.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
983.
stupid
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
984.
inf.
(viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới...
Thêm vào từ điển của tôi
986.
coral
san hô
Thêm vào từ điển của tôi
987.
jacket
áo vét tông (đành ông), áo vét ...
Thêm vào từ điển của tôi
988.
verbal
(thuộc) từ, (thuộc) lời
Thêm vào từ điển của tôi
989.
coat
áo choàng ngoài, áo bành tô (đà...
Thêm vào từ điển của tôi
990.
hungry
đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
Thêm vào từ điển của tôi