971.
boot
to boot thêm vào đó, nữa
Thêm vào từ điển của tôi
972.
fitting
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh;...
Thêm vào từ điển của tôi
973.
solar
(thuộc) mặt trời, (thuộc) thái ...
Thêm vào từ điển của tôi
975.
inf.
(viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới...
Thêm vào từ điển của tôi
976.
phone
máy điện thoại, dây nói
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
977.
scheme
sự sắp xếp theo hệ thống, sự ph...
Thêm vào từ điển của tôi
978.
parrot
con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa b...
Thêm vào từ điển của tôi
979.
stupid
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
980.
failure
sự không xảy ra, sự không làm đ...
Thêm vào từ điển của tôi