Từ: failure
/'feiljə/
-
danh từ
sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)
the failure to grasp a policy
sự không nắm vững một chính sách
-
sự thiếu
-
sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
-
người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công
he is a failure in art
anh ấy không thành công trong nghệ thuật
-
sự thi hỏng
-
sự vỡ nợ, sự phá sản
Từ gần giống