Từ: win
-
danh từ
sự thắng cuộc
our team has had three wins this season
mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận
-
động từ
chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
to win a prize
đoạt gii
to win money
kiếm được tiền
-
thắng cuộc; thắng
to win a race
thắng cuộc đua
to win a battle
thắng trận
-
thu phục, tranh thủ, lôi kéo
to win all hearts
thu phục được lòng mọi người
to win someone's confidence
tranh thủ được lòng tin cậy của ai
-
đạt đến, đến
to win the summit
đạt tới đỉnh
to win the shore
tới bờ, cập bến
-
thắng cuộc, thắng trận
which side won?
bên nào thắng?
to win hands down
thắng dễ dàng
-
(+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
Marxism-Leninism is winning upon millions of people
chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được
Cụm từ/thành ngữ
to win back
lấy lại, chiếm lại
to win out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận
to win over
lôi kéo về
Từ gần giống