8471.
chappy
nứt nẻ, nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
8475.
heat capacity
(vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
8476.
vivace
(âm nhạc) hoạt
Thêm vào từ điển của tôi
8477.
cropper
cây cho hoa lợi
Thêm vào từ điển của tôi
8478.
finger-board
(âm nhạc) bàn phím
Thêm vào từ điển của tôi
8480.
unwholesomeness
tính không hợp vệ sinh, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi