8451.
unhurt
không bị thương, không bị đau; ...
Thêm vào từ điển của tôi
8452.
advisedly
có suy nghĩ chín chắn, thận trọ...
Thêm vào từ điển của tôi
8453.
rhythmic
có nhịp điệu
Thêm vào từ điển của tôi
8454.
whalebone
(động vật học) lược cá voi (phi...
Thêm vào từ điển của tôi
8455.
guest-chamber
phòng dành cho khách
Thêm vào từ điển của tôi
8456.
shilly-shally
sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng ...
Thêm vào từ điển của tôi
8457.
otherwise-minded
có xu hướng khác, có ý kiến khá...
Thêm vào từ điển của tôi
8458.
leakage
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra,...
Thêm vào từ điển của tôi
8459.
skirting-board
(kiến trúc) ván chân tường
Thêm vào từ điển của tôi