TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7131. contractual bằng hợp đồng, bằng giao kèo, b...

Thêm vào từ điển của tôi
7132. military police quân cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
7133. loving-kindness lòng trìu mến, sự chăm sóc âu y...

Thêm vào từ điển của tôi
7134. secretary-general tổng thư ký, tổng bí thư

Thêm vào từ điển của tôi
7135. listening post (quân sự) địa điểm nghe ngóng (...

Thêm vào từ điển của tôi
7136. willowy có nhiều liễu

Thêm vào từ điển của tôi
7137. shilling đồng silinh

Thêm vào từ điển của tôi
7138. baby-farming việc giữ trẻ

Thêm vào từ điển của tôi
7139. godforsaken (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (...

Thêm vào từ điển của tôi
7140. chair warmer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...

Thêm vào từ điển của tôi