7131.
contractual
bằng hợp đồng, bằng giao kèo, b...
Thêm vào từ điển của tôi
7133.
loving-kindness
lòng trìu mến, sự chăm sóc âu y...
Thêm vào từ điển của tôi
7135.
listening post
(quân sự) địa điểm nghe ngóng (...
Thêm vào từ điển của tôi
7136.
willowy
có nhiều liễu
Thêm vào từ điển của tôi
7137.
shilling
đồng silinh
Thêm vào từ điển của tôi
7139.
godforsaken
(thông tục) tồi tàn, khốn nạn (...
Thêm vào từ điển của tôi
7140.
chair warmer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...
Thêm vào từ điển của tôi