6122.
flooring
nguyên vật liệu làm sàn
Thêm vào từ điển của tôi
6123.
winery
nhà máy rượu vang
Thêm vào từ điển của tôi
6124.
troublesome
quấy rầy, khó chịu
Thêm vào từ điển của tôi
6125.
homologation
(Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công n...
Thêm vào từ điển của tôi
6126.
bye-law
luật lệ (của) địa phương; quy c...
Thêm vào từ điển của tôi
6127.
advised
am hiểu, hiểu biết
Thêm vào từ điển của tôi
6128.
shadow-boxing
(thể dục,thể thao) sự đấm bóng ...
Thêm vào từ điển của tôi
6129.
jobholder
người có công việc làm ăn chắc ...
Thêm vào từ điển của tôi
6130.
babyish
trẻ con, như trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi