5691.
commonly
thường thường, thông thường, bì...
Thêm vào từ điển của tôi
5693.
belongings
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành ...
Thêm vào từ điển của tôi
5694.
hot stuff
(từ lóng) người sôi nổi hăng há...
Thêm vào từ điển của tôi
5695.
request
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời...
Thêm vào từ điển của tôi
5696.
photo
(viết tắt) của photograph
Thêm vào từ điển của tôi
5697.
eyesight
sức nhìn, thị lực
Thêm vào từ điển của tôi
5699.
hawk
(động vật học) diều hâu, chim ư...
Thêm vào từ điển của tôi
5700.
bight
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biể...
Thêm vào từ điển của tôi