Từ: scope
/skoup/
-
danh từ
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy
that is beyond my scope
tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó
the job will give ample scope to his ability
làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình
-
(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)
-
(quân sự) tầm tên lửa
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
Từ gần giống